おんぼろ (adj-na, adj-no)
◆ sờn; mòn; hư hỏng; xấu; tồi tàn; tiều tuỵ; xuống cấp
車の値段は1000ドルの中古のおんぼろから小さな家と同じ位の高級車までさまざまである
giá xe có nhiều loại, từ mức của loại xe cũ tồi tàn, đến những chiếc cao cấp trang bị đầy đủ không khác gì một ngôi nhà nhỏ
おんぼろ装置
Trang thiết bị tồi tàn
おんぼろ飛行機
máy bay xuống cấp
おんぼろ車を売って、あの顧客につけ込んだ
Anh ấy đã bán chiếc xe tồi tàn của mình cho người khách hàng đó
劇場へ行く途中で、トムのおんぼろ車は動かなくなっちゃったんだ
Trên đường đi đến nhà hát, chiếc xe tồi tàn của Tôm đã bị chết máy
◆ xoàng xĩnh; rách nát; tả tơi; lôi thôi
学生の頃はオンボロ車に乗っていた。
hồi còn đi học, tôi phải đi một chiếc xe rách nát (xoành xĩnh)
彼女のオンボロ自転車は、道で乗っているとキーキー音がした
chiếc xe đạp rách nát của cô ấy, khi đi toàn kêu kin kít .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao