おんち (n)
私音痴な者で,勘弁してください
◆ sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
音楽的な理解が音痴で、そのため正しい音程で歌えないこと
Do hiểu về âm nhạc còn kém nên không thể hát được đúng theo âm điệu
◆ 私は方向音痴で何回この道を行くも覚えられない:Do kém nhận biết về phương hướng nên đã mấy lần đi đường này nhưng vẫn không thể nhớ được .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao