おろおろする (vs)
◆ hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng
大学試験に落ちた事を聞いて〜した。
Bàng hoàng khi nghe tin bị trượt đại học
オロオロ声で
với giọng hốt hoảng
済んだことにオロオロする
hoảng sợ vì sự đã rồi
オロオロして見える
trông cuống quýt, hoảng sợ
僕はとても恥ずかしがり屋なので、かわいい女の子に話し掛けられるとオロオロしてしまう。
tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh xinh bắt chuyện là cứ bị luống cuống
オロオロして〔どうしたらよいのか分からず〕
phát hoảng vì không biết nên làm thế nào
(人)をオロオロさせる
làm ai đó hoảng sợ
息子は数学の試験で0点を取ったので、父親が帰ってきたときおろおろした
con trai tôi hốt hoảng khi thấy tôi về vì nó đã bị ăn trứng ngỗng trong bài kiểm tra toán
〜した声で叫ぶ。
Kêu lên bằng giọng hốt hoảng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao