おもてむき
◆ bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
◆ chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, public_house, giữa công chúng
◆ văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, để làm thuốc, dùng làm thuốc, viên chức, công chức
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao