おもだつ
◆ cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
◆ chính, chủ yếu, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính
◆ quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self, importance
◆ dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
◆ lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao