おまじない (n)
◆ bùa may mắn; bùa; cầu may
邪悪な霊を取り除くためにおまじないを唱える?
nói câu thần chú để xua đuổi quỷ dữ
(人)が〜できるようになるおまじないを教える
đưa cho ai lá bùa để (người ta) có thể làm gì
憂うつな時には、木をたたいておまじないをしてみたら
khi bạn thấy buồn thì gõ vào cây để cầu may nhé
これは、あがらないためのおまじないだ
đây là bùa dùng để xua lũ bướm .
Từ đồng nghĩa của おまじない
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao