おべっか (n)
◆ tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ
彼はおべっか使いだ
anh ta là một kẻ chuyên nịnh bợ
(人)におべっかを使う
tâng bốc ai, nịnh bợ ai
こんなふうにおべっかを使う必要はない
anh không cần phải tâng bốc đến mức ấy đâu
彼女は上司におべっかをつかったが、見返りは得られなかった
cô ta nịnh hót sếp nhưng mà chả có kết quả gì
おべっかを言う
nói tâng bốc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao