おばあちゃん (n)
◆ bà; bà già; bà cụ
おばあちゃんのお米入りトマトスープ
súp gạo cà chua cho bà
おばあちゃんとおじいちゃんより
từ bà và ông
おばあちゃんが魚好きだからね。今晩は魚食べよう
bà thích ăn cá đấy. Tối nay nhà mình ăn cá đi
おばあちゃん、大丈夫?どうしたの
bà ơi! Bà có ổn không? Bà làm sao thế? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao