おなら
◆ địt
◆ rắm; sự đánh rắm; trung tiện
誰かが、エレベーターの中でおならをしたので、くさいにおいがした
ai đó đã đánh rắm trong cầu thang máy nên có mùi rất thối
突然大きなおならをこく
đột nhiên đánh rắm rõ to
おならの音が聞こえる
có thể nghe tiếng đánh rắm
おなら(の音)
tiếng rắm .
Từ đồng nghĩa của おなら
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao