おどろ
◆ bụi cây
◆ gai, bụi gai; cây có gai, sự khó khăn, ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên, cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình, rose
◆ mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh
◆ xương sống, gai, ngạnh, gáy, cạnh sắc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao