おどけしばい
◆ kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ Hy, lạp, lạp trung kỳ, thể kịch nói hiện đại Hy, trò hài kịch, tấn hài kịch
◆ trò khôi hài, trò hài hước, sự chế giễu; sự nhại chơi, bài thơ nhại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn, khôi hài, hài hước, chế giễu; nhại chơi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao