おとぎ話 (n)
おとぎばなし [THOẠI]
◆ chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
彼女は、子どもたちが眠りにつく前におとぎ話を聞かせてやるのが好きだった
cô ấy thích kể cho bọn trẻ nghe truyện cổ tích trước khi chúng ngủ
おとぎ話の世界
thế giới trong truyện cổ tích
おとぎ話の最後で、白雪姫の夢がかないました
kết thúc câu chuyện cổ tích, giấc mơ của nàng Bạch Tuyết đã trở thành hiện thực
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao