おっぱい (n)
◆ vú; núm vú; ngực (của người phụ nữ)
(赤ん坊がママの)おっぱいを探す
em bé rúc vào ngực mẹ
この子を見てよ!おっぱいに吸い付いて離れないのよ
nhìn đứa bé kìa! Nó cứ mút núm vú chùn chụt không chịu nhả ra
おっぱいがでかい
ngực to .
Từ đồng nghĩa của おっぱい
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao