おじか
◆ hươu đực, nai đực, bò đực thiến, người đầu cơ cổ phần, người buôn bán cổ phần thất thường, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông, nghĩa Mỹ), đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà, rình mò, bí mật theo dõi
◆ hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ, đồng đô la, bạn già, bạn thân, nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên, nhảy chụm bốn vó hất ngã ai, to buck up vội, gấp, vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên, to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên, cái lờ, chuyện ba hoa khoác lác, nói ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống, nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài, chuồi trách nhiệm cho ai, lừa ai, nước giặt quần áo; nước nấu quần áo, giặt; nấu
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao