おしゃぶり (n)
◆ núm vú giả; núm vú cao su
(人)におしゃぶりをくわえさせる
cho núm vú giả vào miệng ai
口からおしゃぶりをはずす
tháo núm vú giả từ miệng ra
おしゃぶりをしゃぶる
mút núm vú giả
あなた!そこのおしゃぶりちょうだい
cậu đưa cho mình cái núm vú giả kia với! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao