おしこみ
◆ ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
◆ kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch
◆ buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ, nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh, kịch để đọc, nhà chiến lược trong phòng, giữ trong buồng riêng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao