おさらば (n, vs)
◆ xin chào tạm biệt!; chia tay; tạm rời; tạm xa
もし彼女に1カ月電話をしなければ、彼女とおさらばすることができる
nếu bạn không gọi điện cho cô ấy trong 1 tháng, bạn hoàn toàn có thể chia tay với cô ấy
しばらく仕事ともおさらばである
tạm rời công việc một thời gian
永遠に〜とおさらばする
tạm biệt mãi mãi (vĩnh biệt) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao