おくりつける
◆ /sent/, gửi, sai, phái, cho đi, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi, gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao, ghi, đăng, gửi đi (thư, quà) phái, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, phân phát, nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng, làm đứng dậy, làm trèo lên, nghĩa Mỹ), kết án tù, coal, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra, làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao