おうぼう
◆ sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức
◆ sự đàn áp, sự áp bức
◆ sự kiêu căng, sự hống hách; sự độc đoán, sự chuyên chế; sự vũ đoán
◆ sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
◆ chế độ chuyên quyền
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao