おいおい (int)
◆ này này
(髪をオレンジ色に染めようと思うんだ) (おいおい、やめろよ)
mình đang định nhuộm tóc vàng đây! này! đừng có nhuộm!
おいおい、何という言い草だ
này này, lời nhận xét đó là gì vậy ?
おいおい、現金なやつだなあ
này bạn sẽ làm bất cứ cái gì vì tiền ư ?
おいおい、まさか小泉八雲が日本人だと思ってたなんて言わないでよ
này, đừng nói với tôi bạn hoàn toàn tin rằng Yakumo Koizumi là người Nhật đấy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao