えんむ
◆ mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm, làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp
◆ sương mù, màn, màn che, mù sương, che mờ
◆ cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ, phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đi, phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, mờ đi, phim ảnh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao