えり好みする (vs)
えりごのみする [HẢO]
◆ kén chọn; khó chiều; khó tính
イラクで次に起こす行動について、大統領はえり好みのできない選択を迫られている
tổng thống buộc phải đối mặt với sự kiện mới xảy ra ở Irắc, không còn sự lựa chọn nào khác
こじきはえり好みできない
đã là kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) thì không có quyền kén chọn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao