えみわれる
◆ cừ, xuất sắc, quất kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy, nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi, vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, nut
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao