えきびょうがみ
◆ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
◆ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may, vật xúi, người xúi, làm cho gặp rủi, làm cho không may
◆ người làm hại, vật làm hại, tai hoạ, (từ hiếm, nghĩa hiếm), pestilence
◆ bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao