ええ
◆ vâng
◆ vâng; dạ; ừ
ええ、まあ、日本語の勉強してるのよ
ừ, mình đang học tiếng Nhật
ええ、私はガムをかんでいたわ。眠け覚ましに一番いいのよ−まあ、私はね
vâng, tôi vừa ăn kẹo cao su xong, đó là cách tốt nhất để tỉnh ngủ . Ừ, còn tôi thì ...
ええ、はい、私のアドレス帳よ
dạ , đây là sổ địa chỉ của tôi
ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています
vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao