ええと (int)
◆ để xem nào; vậy thì; thế thì; như vậy; ờ; à; nếu thế thì
ええと、どんな種類のベーグルがありますか
nếu thế thì, chị có các loại nhẫn nào
ええと、それはあなたがどんな写真を撮りたいかによりますね
để xem nào, nó phụ thuộc vào việc cháu thích chụp bức ảnh như thế nào
ええと、8ドルだね
ờ, 8 đô phải không
婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です
quầy bán giầy của phụ nữ ở trên tầng hai. À, tầng hai và tầng ba
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao