うんと (adv)
◆ có nhiều; rất nhiều; nhiều; lắm; nhiều lắm; cật lực
何日も(人)からはうんともすんとも言ってこない
mấy ngày rồi (ai đó) không nói một lời
うんと働く
làm việc cật lực
うんと食べる
ăn lắm
うんと金をかける
tiêu nhiều tiền (tiêu tiền như nước)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao