うんこ (n, vs)
◆ việc đại tiện; đại tiện; ỉa; đi ngoài; ị
うんこをする
đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị)
1日1回便が出れば(健康な証拠だから)医者はいらない
nếu một ngày mà đi đại tiện được một lần (vì đó là biểu hiện của một cơ thể khỏe mạnh) thì chẳng cần nhờ đến bác sĩ nữa .
Từ đồng nghĩa của うんこ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao