うろうろ (adv, adv-to, vs)
◆ sự quanh quẩn; sự đi lại lòng vòng không mục đích
◆ vòng vòng; đi đi lại lại; quanh quẩn; đi tha thẩn
卒供したばかりの時家で〜した。
Hồi mới tốt nghiệp, chỉ ở nhà quanh quẩn.
妻が買い物をしたときスーパー中〜と歩いた。
Trong lúc chờ vợ mua hàng, tôi đi tha thẩn trong siêu thị .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao