うれし泣き (exp)
うれしなき [KHẤP]
◆ khóc vì vui sướng; chảy nước mắt vì hạnh phúc; phát khóc vì sung sướng; òa khóc vì sung sướng
うれし泣きをする
òa khóc vì vui sướng
うれし泣きする
khóc vì sung sướng
うれし泣きに泣く
òa khóc vì vui sướng
人々の目の前で(人)をうれし泣きさせるほど感動させる
làm cho ai đó cảm động đến phát khóc vì sung sướng trước mặt mọi người
私はうれし泣きをしている(うれしくて泣いている)
tôi đang khóc vì vui sướng
(人)をうれし泣きさせる
làm cho ai đó khóc vì vui sướng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao