うらはら
◆ đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
◆ đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi, sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều
◆ trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, sự trái lại; điều trái ngược, trái với, trái ngược với, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao