うようよ (adv, vs)
◆ rất nhiều; đầy chật; nhung nhúc; chật ních; đông cứng; đông nghẹt; chật cứng
(人・動物が)うようよしている
(người, con vật gì đó) đông cứng, đông nghẹt
(場所が)うようよしている
chỗ nào đó chật ních, chật cứng người...
ネズミがうようよいる
Chuột nhung nhúc
我々の時代にはチンピラがうようよいる
Vào thời kì của chúng tôi hồi xưa, có rất nhiều côn đồ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao