うめこむ
◆ chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ, đã mất một người thân
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao