うめき声 (n)
うめきごえ [THANH]
◆ tiếng than vãn; tiếng rền rĩ; tiếng kêu van; rên rỉ; rên lên
支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた
gã đàn ông say rượu cất tiếng than vãn và nói những lời nói vô nghĩa.
息子の芳しくない成績表を見て、スミス氏はうめき声を上げた
Ông Smith đã rên lên khi nhìn thấy bảng thành tích không được tốt đẹp cho lắm của cậu con trai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao