うば車 (n)
うばぐるま [XA]
◆ xe nôi trẻ em; xe đẩy trẻ em
赤ちゃんを乳母車に乗せて散歩した
Tôi đặt bé vào trong xe nôi.
うば車の赤ん坊
Xe nôi của trẻ con
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao