うとうと (adv, n, vs, adv-to)
◆ lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
私は授業中にうとうと眠ってしまい、先生に起こされた
Tôi ngủ gật trong giờ học và bị thầy giáo đánh thức.
睡眠不足で昼間にうとうとする
Thiếu ngủ dẫn tới việc ngủ gật vào ban ngày
テレビを見ながらうとうとする
Ngủ gà ngủ gật trong lúc xem ti vi
電車の中でうとうとした
ngủ gà ngủ gật trên tầu điện
◆ sự lơ mơ; sự mơ màng; sự ngủ gật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao