うつ病 (n)
うつびょう [BỆNH]
◆ bệnh trầm cảm; bệnh trầm uất; sự suy yếu; sự buồn rầu; sự suy nhược; tình trạng đình đốn trì trệ; suy nhược thần kinh
査した人たちの約30%がうつ病あるいは不安障害の診断上の基準に当てはまった
Khoảng ba mươi phần trăm số người được điều tra mắc bệnh suy nhược thần kinh hoặc trên mức tiêu chuẩn chuẩn đoán về rối loạn thần kinh.
精神病症状を伴わないうつ病
Bệnh trầm uất không kèm theo chứng loạn thần kinh (bệnh thần kinh)
重いうつ(病)の症状のある患者
Người có triệu chứng mắc bệnh trầm cảm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao