うっ血性心不全 (n)
うっけつせいしんふぜん [HUYẾT TÍNH TÂM BẤT TOÀN]
◆ nhồi máu cơ tim
うっ血性心不全発症に高血圧の関与が大きい
Chứng bệnh huyết áp cao có liên quan lớn tới bệnh nhồi máu cơ tim
心不全はうっ血性心不全とも呼ばれています
Chứng suy tim cũng được gọi là nhồi máu cơ tim
持続性うっ血性心不全
Chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao