うっとりする (exp, vs-i)
◆ lơ đãng; đãng trí; xuất thần; mê mải; chăm chú; choáng ngợp; bị quyến rũ; bị cuốn hút; bị mê hoặc; mê mẩn
(人)の声にうっとりする
Bị giọng nói của ai đó quyến rũ.
〜の夜景の美しさにうっとりする
Bị mê hoặc bởi quang cảnh ban đêm huyền ảo
雲の上に上ると、うっとりした気分になるものだ
Khi ở trên mây, tâm trạng trở nên bay bổng
(人)花の香りにうっとりする
Hương thơm của mùi hoa làm say mê lòng người
このかわいらしい物語に出てくるような町にうっとりするでしょう
Chắc chắn bạn sẽ bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp dễ thương của thị trấn như bước từ trong chuyện ra này .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao