うっとりさせる (v1)
◆ làm say mê; làm vui thích; bỏ bùa mê; làm mê mệt; mê hoặc; làm mê mẩn; quyến rũ; cuốn hút; làm say đắm
人をうっとりさせる光景
phong cảnh quyến rũ
人をうっとりさせるような香りを放つ
tỏa ra hương thơm làm say đắm lòng người
ルックスの良さで(人)をうっとりさせる
Bị mê hoặc bởi dáng vẻ đẹp trai của ai đó
〜の心をうっとりさせる
Làm mê mẩn con tim của ai .
Từ đồng nghĩa của うっとりさせる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao