うちならす
◆ cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, (thể dục, thể thao) vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh ; vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, vòng, vòng đai, giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai, (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh, bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ, rung, reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả, rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, bell, change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi
◆ tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh, làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao