うたげ
◆ đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe ; sự trung thành với phe đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự
◆ tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao