うぞうぞ (adv)
◆ sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
彼は先生の設問をうぞうぞ答える
Anh ấy trả lời câu hỏi của thầy giáo một cách thận trọng.
その運動選手は事故の後、痛む自分のひざをうぞうぞさすった
Người vận động viên kia sau vụ tai nạn đã tự mình xoa bóp vết thương đầu gối một cách cẩn thận .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao