うすで
◆ ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, sáng sủa, sáng, nhạt, đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tấn công, mắng mỏ, thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh
◆ mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh; nghèo nàn, khó chịu, buồn chán, làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy đi, làm gầy bớt, làm loãng, pha loãng, làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi
◆ nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao