うこんいろ
◆ vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân, màu vàng, bướm vàng, tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ, tính nhút nhát, tính nhát gan, bệnh vàng da, vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao