うきあがる
◆ cái phao; phao cứu đắm, bè ; mảng trôi (băng, rong...), bong bóng, xe ngựa, xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền, bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), cổ động tuyên truyền cho
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao