ううん (int)
◆ không; ờ; à; ối giời; trời
ううん、それはないわ。あの子パーティが大好きだから。
Không, không có chuyện đó đâu. Cô bé ấy rất thích dự tiệc mà
ううん、ごめんなんて聞きたくない。どうしてこんなことやったのか、知りたいの。
Không, mẹ không muốn nghe lời xin lỗi. Mẹ muốn biết tại sao con lại làm thế
ううん、そんなこと言ったんじゃなくて
Không, đó không phải là điều tôi muốn nói
ううん、これ見たい
Không, tôi muốn xem cái này
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao