いん石 (n)
いんせき [THẠCH]
◆ sao băng; thiên thạch
恐竜はいん石の衝突が原因で絶滅した
sự va chạm của các thiên thạch làm cho loài khủng long bị tuyệt chủng
世界中に無数のいん石が降り注いだ
vô số thiên thạch rơi xuống trái đất
いん石がニュージーランドの上空を素早く通過した
một ngôi sao băng vụt qua bầu trời New Zealand
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao