いんち (n)
◆ in-sơ; inch
自分の顔から数インチ(しか離れていない)先に(人)の顔を見る
nhìn thấy ai chỉ cách mặt nhau vài in-sơ
幅が32インチである
chiều rộng là 32 in-sơ
21インチのテレビを買う
mua một cái ti vi 21 inch
インチで
(đo) bằng in-sơ
Ghi chú
số đếm người
◆ tấc Anh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao