いらっしゃる (v5aru, vi)
◆ đi; đến; là; ở
先生のご両親はどちらにいらっしゃいますか?
Bố mẹ cô giáo sống ở đâu ạ?
大江さんは1994年にノベル文学賞を受賞され、世界的に有名な作家でいらっしゃいます
Ông Oe đã được nhận giải Nobel văn học vào năm 1994 và là tác giả nổi tiếng tầm cỡ thế giới
どちらへ旅行にいらっしゃいますか?
Bạn sẽ đi du lịch ở đâu
Ghi chú
số đếm người
Từ đồng nghĩa của いらっしゃる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao